Có 3 kết quả:

公石 gōng shí ㄍㄨㄥ ㄕˊ工时 gōng shí ㄍㄨㄥ ㄕˊ工時 gōng shí ㄍㄨㄥ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

man-hour

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

man-hour

Bình luận 0