Có 3 kết quả:
公石 gōng shí ㄍㄨㄥ ㄕˊ • 工时 gōng shí ㄍㄨㄥ ㄕˊ • 工時 gōng shí ㄍㄨㄥ ㄕˊ
gōng shí ㄍㄨㄥ ㄕˊ [gōng dàn ㄍㄨㄥ ㄉㄢˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
héctôlít
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
man-hour
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
man-hour
Bình luận 0